Thông dụng
Danh từ
Miếng (thức ăn uống...), mảnh, mẩua dainty bitmột miếng ngomãng cầu bit of woodmột mẩu gỗa bit of stringmột mẩu dâylớn smash to bitsđập tan ra từng mhình họa Một chút, một tíwait a bitngóng một tí, ngóng một chúthe is a bit of a cowardhắn ta hơi nhát gan một chút Đoạn nlắp (của một vai kịch nói, trong sách...) (một) góc cảnh sắc (thực hoặc vẽ) Đồng tiềmãng cầu threepenny bitđồng tía xu ( Anh)Danh từ
Mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá Hàm thiếc ngựa Con số nhị phân (nghĩa bóng) sự kềm chế Nổi cơn tam bành; không từ kềm chế đượcNgoại hễ từ
Đặt hàm thiếc (mang đến ngựa); tạo cho (ngựa) quen thuộc hàm thiếc (nghĩa bóng) kềm chế, nén, hãm lại, kìm lạiCấu trúc từ
bit by bitdần dần dần; rảnh rỗi a bit long in the toothkhông thể là trẻ con nữa, lớn rồi bits of childrenđông đảo em nhỏ bé tội nghiệp a bit of crumpet/fluff/skirt/stuffngười bọn bà có nhan sắc gợi cảm a bit thickđiều bất phù hợp, điều vô lý bits and bobs, bits và piecesđa số vật dụng linh tinch, hầu như thứ vặt vãnh not a bit of itchẳng tí nào cả, ngược lại là khác bits of furnituređồ đạc nhỏ nhặt tồi tàn khổng lồ bởi one"s bitlàm tròn mệnh lệnh mình; đóng góp thêm phần bản thân (vào vấn đề nghĩa...) lớn get a bit on(thông tục) nkê ngà say lớn give sầu someone a bit of one"s mindXem mind to lớn draw the bitXem draw lớn take the bit between one"s teethchạy lồng lên (ngựa)Thời thừa khđọng và cồn tính từ bỏ quá khđọng của .bite
Chuim ngành
Cơ khí & công trình
má ê sơn mũi (cắt, xoáy)Tân oán và tin
bit (đơn vị thông tin) số nhị phânXây dựng
mũi chìa vặnKỹ thuật thông thường
bitGiải ưa thích VN: Đơn vị cơ phiên bản của thông tin theo khối hệ thống số nhị phân ( BInary digiT). Các mạch năng lượng điện tử vào máy vi tính sẽ thấy sự không giống nhau thân nhị tinh thần (mẫu điện mức cao cùng cái điện mức thấp) với trình diễn các tâm lý kia dưới dạng 1 trong các nhì số nhị phân 1 hoặc 0. Các đơn vị cơ bản cao/thấp, đúng/không nên, có/ko, ráng này/ráng cơ được Hotline là các bit. Vì bài toán chế tạo một mạch năng lượng điện tin cẩn có thể riêng biệt được sự không giống nhau giữa 1 với 0 là kha khá thuận tiện và phải chăng tiền, do đó laptop có khả năng xử lý nội cỗ các báo cáo nhị phân một biện pháp hết sức đúng chuẩn, theo tiêu chuẩn chỉnh, nó mắc thấp hơn một lỗi nội cỗ trong 100 tỉ thao tác cách xử trí.
búa đập đá cái bào mộc mẫu đục chữ số nhị phân xà beng khoan dao nhỏ tuổi đầu xà beng đầu mỏ hàn đỉnh lưỡi cắt lưỡi dao lưỡi khoan mỏ hàn mỏ hàn đồng mỏ hàn vảy mũi mũi khoan mũi kìm mũi nhọn số nhị phânĐịa chất
mũi khoan, lưỡi khoan, mũi choòng, răng nhỏCác từ bỏ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounatom , butt , chicken feed * , chip , chunk , crumb , dab , dash , division , dollop , dose , dot , driblet , droplet , kết thúc , excerpt , flake , fraction , fragment , grain , iota , thành phầm , jot , liông xã * , lump , mite , modicum , moiety , molecule , morsel , niggle , parcel , part , particle , peanuts , pinch , portion , sample , scale , scintilla , scrap , section , segment , shard , giới thiệu , shaving , shred , slice , sliver , smidren , snatch , snip , snippet , specimen , speông xã , splinter , sprinkling , stub , stump , taste , tittle , trace , trickle , instant , jiffy , little while , minute , moment , second , space , spell , stretch , tichồng , while , 0, 1 , binary digit , binary unit , data , dram , drop , minim , ort , ounce , scruple , trifle , whit , mouthful , piece , paragraph , squib , story , time , routine* , brake , bridle , leash , restraint , snaffle , ace , bite , blade , check , curb , drill , granule , hair , minimum , morceau , mote , pittance , quanta , quantity , smack , snap , splice , tad , tincture , tinge , tool , vestige , wee verbbrake , bridle , kiểm tra , constrain , curb , hold , hold baông xã , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , pull in , reinTừ trái nghĩa
nounwholeCơ khí & công trình xây dựng, Kỹ thuật phổ biến, Thông dụng, Tân oán và tin, Từ điển đồng nghĩa tương quan tiếng anh, Xây dựng, Y sinch,